osculating helicoid nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

osculating helicoid nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm osculating helicoid giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của osculating helicoid.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • osculating helicoid

    * kỹ thuật

    toán & tin:

    đường đinh ốc mật tiếp