osculating circle nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
osculating circle nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm osculating circle giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của osculating circle.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
osculating circle
* kỹ thuật
toán & tin:
đường tròn nội tiếp
vòng tròn mật tiếp
Từ điển Anh Anh - Wordnet
osculating circle
Similar:
circle of curvature: the circle that touches a curve (on the concave side) and whose radius is the radius of curvature