osculating conic nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

osculating conic nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm osculating conic giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của osculating conic.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • osculating conic

    * kỹ thuật

    toán & tin:

    conic mật tiếp