osculating nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

osculating nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm osculating giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của osculating.

Từ điển Anh Việt

  • osculating

    (hình học) mật tiếp

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • osculating

    * kỹ thuật

    mật tiếp