osculant nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
osculant nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm osculant giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của osculant.
Từ điển Anh Việt
osculant
/'ɔskjulənt/
* tính từ
(sinh vật học) cùng chung tính chất
trung gian về mặt tính chất