osculation nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
osculation nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm osculation giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của osculation.
Từ điển Anh Việt
osculation
/,ɔskju'leiʃn/
* danh từ
(từ hiếm,nghĩa hiếm), (đùa cợt) sự hôn hít
(từ hiếm,nghĩa hiếm);(đùa cợt) cái hôn
(toán học) sự mật tiếp
osculation
(hình học) sự mật tiếp
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
osculation
* kỹ thuật
sự mật tiếp