osha nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
osha nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm osha giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của osha.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
osha
Similar:
occupational safety and health administration: a government agency in the Department of Labor to maintain a safe and healthy work environment
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).