oh nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

oh nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm oh giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của oh.

Từ điển Anh Việt

  • oh

    /ou/

    * thán từ

    chao, ôi chao, chà, ô...

    oh you look very tired: ôi chao, trông anh mệt quá

    này

    oh Mr Nam, may I have a word with you?: này ông Nam, tôi có thể nói chuyện với ông được không?

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • oh

    Similar:

    ohio: a midwestern state in north central United States in the Great Lakes region

    Synonyms: Buckeye State