oh nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
oh nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm oh giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của oh.
Từ điển Anh Việt
oh
/ou/
* thán từ
chao, ôi chao, chà, ô...
oh you look very tired: ôi chao, trông anh mệt quá
này
oh Mr Nam, may I have a word with you?: này ông Nam, tôi có thể nói chuyện với ông được không?
Từ điển Anh Anh - Wordnet
oh
Similar:
ohio: a midwestern state in north central United States in the Great Lakes region
Synonyms: Buckeye State
Từ liên quan
- oh
- ohm
- oho
- ohio
- ohms
- ohmic
- oh yes
- ohioan
- ohmage
- ohm' law
- ohmmeter
- ohm's law
- ohbturator
- ohio river
- ohmic drop
- ohmic loss
- ohv engine
- ohmic value
- ohio buckeye
- ohlin, bertil
- ohmic contact
- ohmic heating
- ohms per volt
- ohio goldenrod
- ohmic conductor
- ohmic resistance
- ohmic interference
- ohv (overhead valve)
- ohio state university
- ohc (overhead camshaft)
- ohp (overhead projector)
- ohm, george simon (1787-1854)
- ohio academic resources network (oarnet)