ohmmeter nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

ohmmeter nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm ohmmeter giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của ohmmeter.

Từ điển Anh Việt

  • ohmmeter

    /'oum,mi:tə/

    * danh từ

    (vật lý) cái đo ôm

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • ohmmeter

    * kỹ thuật

    điện trở kế

    ôm kế

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • ohmmeter

    a meter for measuring electrical resistance in ohms