oho nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
oho nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm oho giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của oho.
Từ điển Anh Việt
oho
/ou'hou/
* thán từ
ô hô, ô, úi, chà chà
oho
/ou'hou/
* thán từ
ô hô, ô, úi, chà chà
[ Enter ]
để đưa con trỏ vào ô tìm kiếm và [ Esc ]
để thoát khỏi.[ ↑ ]
hoặc mũi tên xuống [ ↓ ]
để di chuyển giữa các từ được gợi ý.
Sau đó nhấn [ Enter ]
(một lần nữa) để xem chi tiết từ đó.