ohio nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

ohio nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm ohio giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của ohio.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • ohio

    a midwestern state in north central United States in the Great Lakes region

    Synonyms: Buckeye State, OH

    a river that is formed in western Pennsylvania and flows westward to become a tributary of the Mississippi River

    Synonyms: Ohio River

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).