ohm nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
ohm nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm ohm giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của ohm.
Từ điển Anh Việt
ohm
/oum/
* danh từ
(vật lý) Ôm
international ohm: Ôm quốc tế
ohm
ôm
mechanical o. ôm cơ
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
ohm
* kỹ thuật
y học:
đơn vị Si về điện trở
Từ điển Anh Anh - Wordnet
ohm
a unit of electrical resistance equal to the resistance between two points on a conductor when a potential difference of one volt between them produces a current of one ampere
German physicist who formulated Ohm's law (1787-1854)
Synonyms: Georg Simon Ohm