ohmic nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
ohmic nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm ohmic giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của ohmic.
Từ điển Anh Việt
ohmic
/'oumik/
* tính từ
(vật lý) Ômic
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
ohmic
* kỹ thuật
điện:
omíc
thuộc om
điện lạnh:
thuần trở
Từ điển Anh Anh - Wordnet
ohmic
of or relating to or measured in ohms