om nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
om nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm om giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của om.
Từ điển Anh Việt
om
* danh từ
vt của Order of Merit
Huân chương chiến công
Từ liên quan
- om
- omb
- oman
- ombu
- omen
- omer
- omit
- omni
- omsk
- omaha
- omani
- ombre
- omega
- omiya
- omni-
- omagra
- omasum
- ombro-
- omelet
- omened
- omenta
- omerta
- ommiad
- omotic
- omayyad
- ombilic
- omega-3
- omega-6
- omental
- omentum
- omicron
- omikron
- ominous
- omitted
- omnibus
- omnific
- omomyid
- omadhaun
- omdurman
- omelette
- omission
- omissive
- ommateum
- omniform
- omnivore
- omoplate
- omotocia
- omphalic
- omphalos
- omphalus