omerta nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
omerta nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm omerta giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của omerta.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
omerta
a code of silence practiced by the Mafia; a refusal to give evidence to the police about criminal activities
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).