omnivore nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
omnivore nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm omnivore giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của omnivore.
Từ điển Anh Việt
omnivore
/'ɔmnivɔ:/
* danh từ
động vật ăn tạp
Từ điển Anh Anh - Wordnet
omnivore
a person who eats all kinds of foods
an animal that feeds on both animal and vegetable substances