omni nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
omni nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm omni giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của omni.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
omni
* kỹ thuật
xây dựng:
cho tất cả
Từ liên quan
- omni
- omni-
- omnibus
- omnific
- omniform
- omnivore
- omnibuses
- omnimeter
- omnirange
- omnibus ad
- omniferous
- omnificent
- omnigenous
- omnipotent
- omniscient
- omnivorous
- omnibus b/l
- omnifarious
- omniformity
- omnipotence
- omnipotency
- omnipresent
- omniscience
- omnibus book
- omnipresence
- omnibus-train
- omnicompetent
- omnibus clause
- omnibus credit
- omnicompetence
- omnivorousness
- omnidirectional
- omnipercipience
- omnium gatherum
- omnium-gatherum
- omnibus research
- omnibus agreement
- omnirange indicator
- omnidirectional range
- omnibus bill of lading
- omnidirectional aerial
- omnidirectional antenna
- omni-directional antenna
- omnidiretional microphone
- omnidirectional microphone
- omnidirectional radiorange
- omnidirectional radio range
- omni-directional airborne radar (odar)