omnipresent nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
omnipresent nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm omnipresent giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của omnipresent.
Từ điển Anh Việt
omnipresent
/'ɔmni'prezənt/
* tính từ
có mặt ở khắp nơi
Từ điển Anh Anh - Wordnet
omnipresent
being present everywhere at once
Synonyms: ubiquitous