omnipercipience nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

omnipercipience nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm omnipercipience giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của omnipercipience.

Từ điển Anh Việt

  • omnipercipience

    * danh từ

    thông hiểu muôn việc