omnirange nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
omnirange nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm omnirange giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của omnirange.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
omnirange
a navigational system consisting of a network of radio beacons that provide aircraft with information about exact position and bearing
Synonyms: omnidirectional range, omnidirectional radio range
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).