omniscience nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

omniscience nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm omniscience giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của omniscience.

Từ điển Anh Việt

  • omniscience

    /ɔm'nisiəns/

    * danh từ

    sự thông suốt mọi sự, sự toàn trí toàn thức

    (Omniscience) Thượng đế, Chúa

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • omniscience

    the state of being omniscient; having infinite knowledge