omnipotence nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

omnipotence nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm omnipotence giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của omnipotence.

Từ điển Anh Việt

  • omnipotence

    /ɔm'nipətəns/

    * danh từ

    quyền tuyệt đối, quyền vô hạn

    (Omnipotence) Thượng đế, Chúa

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • omnipotence

    the state of being omnipotent; having unlimited power