omission nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
omission nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm omission giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của omission.
Từ điển Anh Việt
omission
/ou'miʃn/
* danh từ
sự bỏ sót, sự bỏ quên, sự bỏ đi
điều bỏ sót, điều bỏ quên, điều bỏ đi
sự không làm tròn, sự chểnh mảng
omission
sự bỏ qua, sự bỏ đi