omissions, alterations and additions nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
omissions, alterations and additions nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm omissions, alterations and additions giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của omissions, alterations and additions.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
omissions, alterations and additions
* kỹ thuật
xây dựng:
bỏ bớt, thay đổi và bổ sung