omoplate nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

omoplate nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm omoplate giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của omoplate.

Từ điển Anh Việt

  • omoplate

    /'ouməpleit/

    * danh từ

    (giải phẫu) xương bả vai