omicron nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

omicron nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm omicron giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của omicron.

Từ điển Anh Việt

  • omicron

    /ou'maikrən/

    * danh từ

    o ngắn (chữ cái Hy-lạp)

  • omicron

    omicrôn

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • omicron

    the 15th letter of the Greek alphabet