omega nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

omega nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm omega giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của omega.

Từ điển Anh Việt

  • omega

    /'oumigə/

    * danh từ

    Omega, o dài (chữ cái Hy-lạp)

    cái cuối cùng; sự phát triển cuối cùng

  • omega

    ômêga (ω)

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • omega

    the ending of a series or sequence

    the Alpha and the Omega, the first and the last, the beginning and the end"--Revelation

    Synonyms: Z

    the last (24th) letter of the Greek alphabet