z là gì?
z nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm z giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của z.
Từ điển Anh Việt
z
/zed, (Mỹ) zi:/
* danh từ, số nhiều Zs, Z's, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ)
z
(toán học) ẩn số z
Từ điển Anh Anh - Wordnet
z
the 26th letter of the Roman alphabet
the British call Z zed and the Scots call it ezed but Americans call it zee
he doesn't know A from izzard
Synonyms: zee, zed, ezed, izzard
Similar:
omega: the ending of a series or sequence
the Alpha and the Omega, the first and the last, the beginning and the end"--Revelation