zona nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

zona nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm zona giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của zona.

Từ điển Anh Việt

  • zona

    * danh từ; số nhiều zonae

    (y học) đới; đai; vùng; vành

    zona ciliaris: vành lông rung

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • zona

    Similar:

    zone: (anatomy) any encircling or beltlike structure