zona pellucida nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
zona pellucida nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm zona pellucida giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của zona pellucida.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
zona pellucida
* kỹ thuật
y học:
vùng thấu quang
Từ điển Anh Anh - Wordnet
zona pellucida
thick membrane around the mammalian ovum; can be penetrated by one sperm in the fertilization process; usually remains around the fertilized egg until it is implanted in the wall of the uterus
Từ liên quan
- zona
- zonae
- zonal
- zonary
- zonate
- zonation
- zonal axis
- zonal price
- zona incerta
- zona striata
- zona facialis
- zona racilata
- zona dermatica
- zona granuiosa
- zona pellucida
- zonal sampling
- zonal structure
- zona cartilaginea
- zonal pelargonium
- zonal ventilation
- zonal guide fossil
- zonal water supply
- zonal design institute
- zona germinativum unguis
- zonal concrete-mix placing
- zonal kinetic energy (zke)
- zonal sewerage system scheme
- zonal hyperspherical function
- zonal indoor water-supply system
- zonal available potential energy (zape)