zonal ventilation nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
zonal ventilation nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm zonal ventilation giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của zonal ventilation.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
zonal ventilation
* kỹ thuật
xây dựng:
sự thông gió cục bộ
Từ liên quan
- zonal
- zonal axis
- zonal price
- zonal sampling
- zonal structure
- zonal pelargonium
- zonal ventilation
- zonal guide fossil
- zonal water supply
- zonal design institute
- zonal concrete-mix placing
- zonal kinetic energy (zke)
- zonal sewerage system scheme
- zonal hyperspherical function
- zonal indoor water-supply system
- zonal available potential energy (zape)