zonal nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
zonal nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm zonal giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của zonal.
Từ điển Anh Việt
zonal
/'zounl/
* tính từ
(thuộc) đới; (thuộc) khu vực
chia thành đới
zonal
(thuộc) đới, theo đới
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
zonal
* kỹ thuật
đới
toán & tin:
theo đới
Từ liên quan
- zonal
- zonal axis
- zonal price
- zonal sampling
- zonal structure
- zonal pelargonium
- zonal ventilation
- zonal guide fossil
- zonal water supply
- zonal design institute
- zonal concrete-mix placing
- zonal kinetic energy (zke)
- zonal sewerage system scheme
- zonal hyperspherical function
- zonal indoor water-supply system
- zonal available potential energy (zape)