zonary nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

zonary nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm zonary giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của zonary.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • zonary

    Similar:

    zonal: relating to or of the nature of a zone

    the zonal frontier

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).