zonal water supply nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
zonal water supply nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm zonal water supply giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của zonal water supply.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
zonal water supply
* kỹ thuật
xây dựng:
hệ (thống) cấp nước bên trong vùng
Từ liên quan
- zonal
- zonal axis
- zonal price
- zonal sampling
- zonal structure
- zonal pelargonium
- zonal ventilation
- zonal guide fossil
- zonal water supply
- zonal design institute
- zonal concrete-mix placing
- zonal kinetic energy (zke)
- zonal sewerage system scheme
- zonal hyperspherical function
- zonal indoor water-supply system
- zonal available potential energy (zape)