zona dermatica nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
zona dermatica nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm zona dermatica giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của zona dermatica.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
zona dermatica
* kỹ thuật
y học:
vùng dạ dày (quanh vùng nứt đốt sống)
Từ liên quan
- zona
- zonae
- zonal
- zonary
- zonate
- zonation
- zonal axis
- zonal price
- zona incerta
- zona striata
- zona facialis
- zona racilata
- zona dermatica
- zona granuiosa
- zona pellucida
- zonal sampling
- zonal structure
- zona cartilaginea
- zonal pelargonium
- zonal ventilation
- zonal guide fossil
- zonal water supply
- zonal design institute
- zona germinativum unguis
- zonal concrete-mix placing
- zonal kinetic energy (zke)
- zonal sewerage system scheme
- zonal hyperspherical function
- zonal indoor water-supply system
- zonal available potential energy (zape)