zonate nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

zonate nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm zonate giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của zonate.

Từ điển Anh Việt

  • zonate

    /'zouneit/

    * tính từ

    (thực vật học); (động vật học) có khoang, có khoanh màu