zig nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
zig nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm zig giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của zig.
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- zig
- zigger
- zigzag
- zig-zag
- zigadene
- ziggurat
- zigzaggy
- zigadenus
- zigzagging
- zigang kiln
- zigzag bond
- zigzag fold
- zigzag kiln
- zigzag line
- zigzag road
- zigzag route
- zigzag cracks
- zigzag leakage
- zigzag connected
- zigzag goldenrod
- zigadenus elegans
- zigadenus glaucus
- zigzag connection
- zig-zag fold paper
- zigadenus nuttalli
- zigzag dislocation
- zigzag reflections
- zigadenus venenosus
- zigadenus venenosus gramineus
- zigzag gravity barrel lowering sack
- ziggurat (ancient babylonian temple)