zigzag nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
zigzag nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm zigzag giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của zigzag.
Từ điển Anh Việt
zigzag
/'zigzæg/
* danh từ
hình chữ chi, đường chữ chi; hầm hào chữ chi
in zigzags: hình chữ chi, ngoằn ngoèo
* tính từ phó từ
theo hình chữ chi, ngoằn ngoèo
zigzag road: đường chữ chi, đường ngoằn ngoèo
to run zigzag up the hill: chạy ngoằn ngoèo lên đồi
* nội động từ
chạy ngoằn ngoèo, chạy theo đường chữ chi
* ngoại động từ
làm thành đường chữ chi, làm cho chạy ngoằn ngoèo
zigzag
đường díc dắc, đường chữ chi
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
zigzag
* kinh tế
chỗ ngoằn ngoèo
hình chữ chi
* kỹ thuật
đường chữ chi
đường chữ I
đường ngoằn ngoèo
hình chữ chi
toán & tin:
đường zic zac
điện:
hình dích dắc