zigzag reflections nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

zigzag reflections nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm zigzag reflections giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của zigzag reflections.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • zigzag reflections

    * kỹ thuật

    điện lạnh:

    phản xạ chữ chi

    phản xạ dích dắc