zigzag connection nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

zigzag connection nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm zigzag connection giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của zigzag connection.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • zigzag connection

    * kỹ thuật

    điện lạnh:

    cách nối chữ chi

    nối dích dắc

    điện:

    nối chữ chi

    cơ khí & công trình:

    mối nối chữ chi

    xây dựng:

    mối nối dích dắc