zigzagging nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
zigzagging nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm zigzagging giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của zigzagging.
Từ điển Anh Việt
zigzagging
/'zigzægiɳ/ (zigzaggy) /'zigzægi/
* tính từ
theo hình chữ chi, ngoằn ngoèo
zigzagging coast: bờ biển ngoằn ngoèo