zhou nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

zhou nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm zhou giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của zhou.

Từ điển Anh Việt

  • zhou

    * danh từ

    như Chou

    * danh từ

    như Chou

Từ điển Anh Anh - Wordnet