zhou nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
zhou nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm zhou giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của zhou.
Từ điển Anh Việt
zhou
* danh từ
như Chou
* danh từ
như Chou
Từ điển Anh Anh - Wordnet
zhou
the imperial dynasty of China from 1122 to 221 BC; notable for the rise of Confucianism and Taoism
Synonyms: Zhou dynasty, Chou, Chou dynasty, Chow, Chow dynasty