zhou en-lai nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

zhou en-lai nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm zhou en-lai giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của zhou en-lai.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • zhou en-lai

    Chinese revolutionary and communist leader (1898-1976)

    Synonyms: Chou En-lai

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).