chou nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
chou nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm chou giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của chou.
Từ điển Anh Việt
chou
/ʃu:/
* danh từ
cái nơ (trang sức mũ, áo phụ nữ)
Từ điển Anh Anh - Wordnet
chou
Similar:
zhou: the imperial dynasty of China from 1122 to 221 BC; notable for the rise of Confucianism and Taoism
Synonyms: Zhou dynasty, Chou dynasty, Chow, Chow dynasty
cabbage: any of various types of cabbage
cream puff: puff filled with cream or custard