chough nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

chough nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm chough giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của chough.

Từ điển Anh Việt

  • chough

    /tʃʌf/

    * danh từ

    (động vật học) quạ chân dỏ

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • chough

    a European corvine bird of small or medium size with red legs and glossy black plumage