chow nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

chow nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm chow giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của chow.

Từ điển Anh Việt

  • chow

    /tʃou/

    * danh từ

    giống chó su (Trung quốc)

    (từ lóng) thức ăn

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • chow

    informal terms for a meal

    Synonyms: chuck, eats, grub

    breed of medium-sized dogs with a thick coat and fluffy curled tails and distinctive blue-black tongues; believed to have originated in northern China

    Synonyms: chow chow

    Similar:

    zhou: the imperial dynasty of China from 1122 to 221 BC; notable for the rise of Confucianism and Taoism

    Synonyms: Zhou dynasty, Chou, Chou dynasty, Chow dynasty