chow line nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

chow line nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm chow line giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của chow line.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • chow line

    a queue of people waiting for food to be served (especially at a military camp)

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).