chow-chow nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

chow-chow nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm chow-chow giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của chow-chow.

Từ điển Anh Việt

  • chow-chow

    /'tʃau'tʃau/

    * danh từ

    mứt hổ lốn (vỏ cam, gừng...)