chow chow nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

chow chow nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm chow chow giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của chow chow.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • chow chow

    Similar:

    chow: breed of medium-sized dogs with a thick coat and fluffy curled tails and distinctive blue-black tongues; believed to have originated in northern China

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).