chowder nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
chowder nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm chowder giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của chowder.
Từ điển Anh Việt
chowder
/'tʃaudə/
* danh từ
món sôđơ (cá hay trai hầm với hành, thịt muối...)
Từ điển Anh Anh - Wordnet
chowder
a thick soup or stew made with milk and bacon and onions and potatoes